Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
singe
[sindʒ]
|
danh từ
sự cháy xém
chỗ cháy xém (trên vải..)
ngoại động từ
làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui
thui lợn
bàn ủi quá nóng, anh sẽ làm cho chiếc áo bị cháy xém đấy
cháy xém đầu hoặc chân (lông, tóc..)
làm tổn thương, làm tổn hại
danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương
nội động từ
bị cháy xém, đốt xém
cái thảm bị cháy xém vì quá gần lửa
bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
singe
[sindʒ]
|
Kỹ thuật
thui lông, hơ, đốt (lông)
Sinh học
thui lông, hơ, đốt (lông)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
singe
|
singe
singe (v)
scorch, burn, char, sear