Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
simplicity
[sim'plisəti]
|
danh từ
sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn
tính đơn giản
tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
tính dễ hiểu, tính dễ làm
tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
rất dễ dàng
Chuyên ngành Anh - Việt
simplicity
[sim'plisəti]
|
Kỹ thuật
tính đơn giản
Toán học
tính đơn giản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
simplicity
|
simplicity
simplicity (n)
  • ease, straightforwardness, effortlessness, easiness, uncomplicatedness
    antonym: difficulty
  • plainness, minimalism, unfussiness, cleanness, lack of adornment, austerity
  • humility, modesty, unpretentiousness, meekness, artlessness, unassumingness
    antonym: pride
  • guilelessness, naiveté, ingenuousness, lack of sophistication, artlessness, candor, innocence
    antonym: sophistication