Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shortage
['∫ɔ:tidʒ]
|
danh từ
sự thiếu; số lượng thiếu
sự thiếu lương thực
sự thiếu gạo
Chuyên ngành Anh - Việt
shortage
['∫ɔ:tidʒ]
|
Hoá học
sự rút ngắn
Kinh tế
thiếu hụt
Kỹ thuật
thiếu, hụt
Sinh học
thiếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shortage
|
shortage
shortage (n)
lack, scarcity, deficiency, dearth, famine, absence, unavailability
antonym: excess