Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shoestring
['∫u:striη]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
( định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
đa số mong man
dùng rất ít tiền