Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shining
['∫ainiη]
|
tính từ
sáng, sáng ngời
(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
gương dũng cảm sáng ngời
Chuyên ngành Anh - Việt
shining
['∫ainiη]
|
Hoá học
sáng
Kỹ thuật
sáng
Xây dựng, Kiến trúc
vết sáng (của bánh răng do ma sát)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shining
|
shining
shining (adj)
outstanding, excellent, admirable, brilliant, superb, exceptional, magnificent, marvelous, wonderful, splendid
antonym: poor