Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seventh heaven
|
thành ngữ heaven
vui sướng tuyệt trần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seventh heaven
|
seventh heaven
seventh heaven (n)
bliss, ecstasy, heaven, nirvana, cloud nine, rapture, delight, elation, joy, happiness
antonym: despair