Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
self-control
[,self kən'troul]
|
danh từ
sự tự chủ, sự bình tĩnh
mất bình tĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
self-control
|
self-control
self-control (n)
self-discipline, discipline, willpower, restraint, strength of mind, strength of will, self-will
antonym: self-indulgence