Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
segregation
[,segri'gei∫n]
|
danh từ
sự chia tách hoặc bị chia tách; tình trạng bị chia tách
sự phân biệt chủng tộc
Chuyên ngành Anh - Việt
segregation
[,segri'gei∫n]
|
Hoá học
sự phân tụ
Kỹ thuật
sự tách riêng, sự phân ly, sự thiên tích; sự co của kim loại
Toán học
sự tách, sự phân chia
Vật lý
sự tách, sự phân chia
Xây dựng, Kiến trúc
sự tách riêng, sự phân ly, sự thiên tích; sự co của kim loại
Từ điển Anh - Anh
segregation
|

segregation

segregation (grĭ-gāʹshən) noun

1. The act or process of segregating or the condition of being segregated.

2. The policy and practice of imposing the social separation of races, as in schools, housing, and industry, especially so as to practice discrimination against people of color in a predominantly white society.

3. Genetics. The separation of paired alleles especially during meiosis, so that the members of each pair of alleles appear in different gametes.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
segregation
|
segregation
segregation (n)
separation, isolation, exclusion, setting apart, apartheid, seclusion, discrimination, ghettoization
antonym: integration