Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seasoned
['si:znd]
|
tính từ
dày dạn
chiến sĩ dày dạn
thích hợp để sử dụng
gỗ đã khô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seasoned
|
seasoned
seasoned (adj)
experienced, veteran, hardened, tested, weathered, expert, versed in, well up in, au fait
antonym: inexperienced