Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
season-ticket
['si:zn'tikit]
|
danh từ
vé mùa (cho phép một người đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong một thời gian nhất định) (cũng) season
Chuyên ngành Anh - Việt
season-ticket
['si:zn'tikit]
|
Kinh tế
vé (đặt mua, thuê)
Kỹ thuật
vé (đặt mua, thuê)