Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scenery
['si:nəri]
|
danh từ
bàn ghế, đồ gỗ, vải phông... dùng trên sân khấu rạp hát để thể hiện địa điểm diễn ra hành động; đồ dùng trang trí sân khấu
phong cảnh, cảnh vật
phong cảnh thật là hùng vĩ
phong cảnh núi non
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scenery
|
scenery
scenery (n)
  • set, backdrop, backcloth, background, decor, setting, staging
  • landscape, panorama, vista, outlook, view, countryside