Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scenario
[si'nɑ:riou]
|
danh từ, số nhiều scenarios
kịch bản (phim, kịch)
viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)
viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh
Chuyên ngành Anh - Việt
scenario
[si'nɑ:riou]
|
Kỹ thuật
tình huống có thể diễn ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scenario
|
scenario
scenario (n)
situation, state of affairs, state, setup, circumstances, setting, development, consequence, picture