Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savoir-faire
[,sævwɑ:'feə]
|
danh từ
khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế
biết phép xử thế
không biết phép xử thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savoir-faire
|
savoir-faire
savoir-faire (n)
know-how (informal), confidence, style, flair, poise, savvy (informal), sense, nous (UK, informal)
antonym: gaucheness