Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sapodilla
[,sæpou'dilə]
|
Cách viết khác : sapota [sə'poutə]
danh từ
(thực vật học) cây hồng xiêm, cây xa-pô-chê
quả hồng xiêm
Chuyên ngành Anh - Việt
sapodilla
[,sæpou'dilə]
|
Kỹ thuật
cây hồng xiêm
Sinh học
cây hồng xiêm
Từ điển Anh - Anh
sapodilla
|

sapodilla

sapodilla (pə-dĭlʹə, -dēʹyə) noun

1. An evergreen tree (Manilkara zapota) of Mexico and Central America, having latex that yields chicle and edible fruit with sweet yellow-brown flesh.

2. The fruit of this plant. Also called naseberry.

 

[Spanish zapotillo diminutive of zapote, sapodilla fruit, from Nahuatl tzapotl.]