Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sanguinary
['sæηgwinəri]
|
tính từ
đẫm máu, đổ nhiều máu
một trận đánh đẫm máu
khát máu; tàn ác; thích đổ máu
một kẻ thống trị khát máu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sanguinary
|
sanguinary
sanguinary (adj)
  • bloody, gory, brutal, grim, gruesome, bloodied
  • bloodthirsty, murderous, ruthless, savage, cruel, merciless, homicidal