Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sự cố
[sự cố]
|
problem; breakdown
To examine the breakdown
Their car breaks down quite often, but they don't learn (how) to troubleshoot; Their car breaks down quite often, but they don't learn troubleshooting
Chuyên ngành Việt - Anh
sự cố
[sự cố]
|
Tin học
incident
Từ điển Việt - Việt
sự cố
|
danh từ
hiện tượng bất ngờ xảy ra trong quá trình hoạt động nào đó
máy đang vận hành thì có sự cố; mất điện do sự cố