Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sặc mùi
[sặc mùi]
|
to reek of ...; to stink of ...; (nghĩa bóng) to smack of ...; to savour of ...
To reek of alcohol
One's breath reeks of garlic.
Từ điển Việt - Việt
sặc mùi
|
động từ
xông mạnh lên một mùi rất khó chịu
căn phòng sặc mùi mắm
thuần một kiểu (thường là xấu)
giọng nói sặc mùi tiền