Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sầm sầm
[sầm sầm]
|
xem sầm (láy).
Từ điển Việt - Việt
sầm sầm
|
trạng từ
đi nhanh và phát ra tiếng động
đoàn tàu chạy sầm sầm