Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sầm
[sầm]
|
phó từ
bang, slam
động từ
to darken, to cloud over
Từ điển Việt - Việt
sầm
|
tính từ
tối lại một cách đột ngột
trời tối sầm muốn mưa; sầm mặt xuống
có tiếng va đập rất to và đột ngột
gió quật cánh cửa đóng sầm
động từ
bỗng nhiên nặng nề
nghe thế, chị ta sầm mặt