Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sư tử
[sư tử]
|
lion
Lion's cage
(thiên văn học) leo; the Lion
Chuyên ngành Việt - Anh
sư tử
[sư tử]
|
Sinh học
lion
Từ điển Việt - Việt
sư tử
|
danh từ
thú lớn, dữ, lông màu hung, con đực đuôi có túm lông xoè tròn, đầu có bờm
sư tử được coi là vua loài thú
trò chơi, gồm một cái đầu bằng giấy tượng trưng con vật có sừng, miệng rộng
múa sư tử