Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rỗi
[rỗi]
|
to be free; unoccupied; spare; dormant; lying dead (of money)
free time, leisure
(of silkworm) eat greedily/voraciously
eat greedily like a silkworm, caterpillar
Từ điển Việt - Việt
rỗi
|
tính từ
ít hoặc không có việc để làm
lúc rỗi lấy sách ra đọc
được giải thoát khỏi tội lỗi, theo mê tín
cứu rỗi linh hồn
chưa dùng đến
gửi tiết kiệm số tiền rỗi
danh từ
thời kỳ tằm ăn nhiều trước khi làm kén