Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rất
[rất]
|
very; very much
Very good
Very few opportunities
Very fashionable; very much in fashion
great
She is very charming; She has great charm
extremely; excessively
I am extremely sorry
closely
He resembles his paternal grandfather closely
Từ điển Việt - Việt
rất
|
trạng từ
hơn hẳn mức bình thường
nón ăn rất ngon; hoa rất thơm; cháu bé rất thông minh