Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ròng
[ròng]
|
động từ
to ebb; flow back to the sea
tính từ
pure, unalloyed
pure gold
througthout
throughtout five years
ebb, ebb-tide (nước ròng)
all through, long
over sixty long years
Từ điển Việt - Việt
ròng
|
danh từ
lõi của cây
động từ
thuỷ triều rút xuống
nước lên rồi nước lại ròng (ca dao)
chảy thành dòng
đứt tay, máu chảy ròng
tính từ
nguyên chất
vàng ròng
thuần tuý
lãi ròng
khoảng thời gian dài
đi mấy năm ròng; công anh làm rể đã hai năm ròng (ca dao)