Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ruinously
['ru:inəsli]
|
phó từ
đổ nát
tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
một bữa ăn tệ hạii