Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expensive
[iks'pensiv]
|
tính từ
đắt tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expensive
|
expensive
expensive (adj)
  • luxurious, classy (informal), exclusive, posh (informal), affluent, lavish
    antonym: cheap
  • costly, pricey (informal), high-priced, steep (informal), dear, big-ticket (US, informal)
    antonym: cheap