Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ruột thừa
[ruột thừa]
|
vermiform appendix; appendix
Have you had your appendix out?
Appendicitis
Chuyên ngành Việt - Anh
ruột thừa
[ruột thừa]
|
Kỹ thuật
appendix
Sinh học
appendix
Từ điển Việt - Việt
ruột thừa
|
danh từ
mẩu ruột hình ống nhỏ chìa ra trên đầu ruột già
viêm ruột thừa