Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
robot
['roubɔt]
|
danh từ
người máy
người ứng xử có vẻ như một người máy
tín hiệu giao thông tự động (ở Nam Phi)
bom bay
( định ngữ) tự động
máy bay không người lái
Chuyên ngành Anh - Việt
robot
['roubɔt]
|
Kỹ thuật
người máy
Tin học
người máy
Vật lý
người máy, máy tự động
Từ điển Việt - Việt
robot
|
danh từ
Máy có thể thay người thực hiện một số thao tác kĩ thuật phức tạp.
Từ điển Anh - Anh
robot
|

robot

robot (rōʹbət, -bŏt) noun

1. A mechanical device that sometimes resembles a human being and is capable of performing a variety of often complex human tasks on command or by being programmed in advance.

2. A machine or device that operates automatically or by remote control.

3. A person who works mechanically without original thought, especially one who responds automatically to the commands of others.

 

[Czech, from robota, drudgery.]

robotʹic or robotisʹtic (-bə-tĭsʹtĭk) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
robot
|
robot
robot (n)
automaton, android, machine, computer, mechanical device