Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
robe
[roub]
|
danh từ
áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
áo choàng của luật sư
áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..)
áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe
ngoại động từ
mặc áo choàng cho (ai)
khoác áo choàng vào người
nội động từ
mặc áo choàng
Từ điển Anh - Anh
robe
|

robe

robe (rōb) noun

1. A long, loose, flowing outer garment, especially: a. An official garment worn on formal occasions to show office or rank, as by a judge or high church official. b. An academic gown. c. A dressing gown or bathrobe.

2. robes Clothes; apparel.

3. A blanket or covering made of material, such as fur or cloth: a lap robe.

verb

robed, robing, robes

 

verb, transitive

To cover or dress in or as if in a robe. See synonyms at clothe.

verb, intransitive

To put on robes or a robe.

[Middle English, from Old French, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
robe
|
robe
robe (n)
negligee, bathrobe, gown, kimono, dressing gown, housecoat