Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roast
[roust]
|
danh từ
thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chỉ trích gây gắt; lời phê bình nghiêm khắc
sự chế nhạo; lời giễu cợt cay độc
(kỹ thuật) sự nung
tính từ
quay, nướng trong lò..
thịt lợn quay
ngoại động từ
quay, nướng; được nướng, được quay (thịt..)
rang (cà phê..)
rang cà phê
hơ; sưởi ấm (lửa, mặt trời..)
sưởi ấm bên bếp lửa
(kỹ thuật) nung
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc, chỉ trích ai một cách gây gắt
chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
Chuyên ngành Anh - Việt
roast
[roust]
|
Hoá học
sự thiêu, sự nung; sản phẩm thiêu || đt. thiêu, nung, đốt
Kỹ thuật
sự thiêu, sự nung; sản phẩm thiêu; thiêu, nung, đốt
Sinh học
thịt rán, thịt nướng || rán, nướng
Từ điển Anh - Anh
roast
|

roast

roast (rōst) verb

roasted, roasting, roasts

 

verb, transitive

1. To cook with dry heat, as in an oven or near hot coals.

2. To dry, brown, or parch by exposing to heat.

3. To expose to great or excessive heat.

4. Metallurgy. To heat (ores) in a furnace in order to dehydrate, purify, or oxidize before smelting.

5. Informal. To ridicule or criticize harshly.

verb, intransitive

1. To cook food in an oven.

2. To undergo roasting.

noun

1. a. Something roasted. b. A cut of meat suitable or prepared for roasting.

2. a. The act or process of roasting. b. The state of being roasted.

3. a. Harsh ridicule or criticism. b. A facetious tribute, usually in the form of a banquet, in which the honoree's friends and acquaintances alternate short speeches of praise and insult.

adjective

Roasted: roast duck.

[Middle English rosten, from Old French rostir, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roast
|
roast
roast (v)
bake, cook, heat