Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rite
[rait]
|
danh từ
lễ, lễ nghi, nghi thức
lễ tang
lễ hợp cẩn
nghi thức đón khách
Từ điển Anh - Anh
rite
|

rite

rite (rīt) noun

1. The prescribed or customary form for conducting a religious or other solemn ceremony: the rite of baptism.

2. A ceremonial act or series of acts: fertility rites.

3. Rite The liturgy or practice of a branch of the Christian church.

 

[Middle English, from Latin rītus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rite
|
rite
rite (n)
  • ritual, ceremony, formal procedure, service, sacrament, formality
  • custom, habit, practice, routine, procedure, convention, tradition, usage