Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rightly
['raitli]
|
phó từ
đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng
hành động đúng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rightly
|
rightly
rightly (adv)
  • correctly, truly, exactly, accurately, precisely, justly, properly, appropriately
    antonym: wrongly
  • for certain, without a shadow of a doubt, justifiably, for sure, certainly, positively, absolutely
  • justly, fittingly, justifiably, equitably (formal), suitably, rightfully, legally, lawfully, correctly, duly, fairly
    antonym: unreasonably