Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
right-angled
['rait'æηgld]
|
tính từ
có một góc vuông, gồm một góc vuông
hình tam giác vuông
Chuyên ngành Anh - Việt
right-angled
['rait'æηgld]
|
Kỹ thuật
vuông góc
Xây dựng, Kiến trúc
vuông góc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
right-angled
|
right-angled
right-angled (adj)
angled, square, rectilinear, ninety-degree, right-angle