Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
riches
['rit∫iz]
|
danh từ số nhiều
sự giàu có, sự phong phú
của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
tài sản quốc gia
Từ điển Anh - Anh
riches
|

riches

riches (rĭchʹĭz) pl.n.

1. Abundant wealth: "the impassable gulf that lies between riches and poverty" (Elizabeth Cady Stanton).

2. Valuable or precious possessions.

 

[Middle English richesse, wealth, from Old French, from riche, wealthy. See rich.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
riches
|
riches
riches (n)
resources, treasures, reserves, materials, raw materials, assets, possessions