Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retort
[ri'tɔ:t]
|
danh từ
sự trả miếng, sự bắt bẻ, sự vặn lại
nó đáp lại bằng một dấu hiệu thô lỗ
lời vặn lại, lời đập lại, lời cãi lại, lời đối đáp lại
trả treo bằng một lời láo xược
ngoại động từ
trả miếng, bắt bẻ, vặn lại (lý lẽ...)
" Đừng nói bậy nữa!" cô ta bẻ lại
nó vặn lại rằng anh nó còn hổn láo hơn nó nhiều
danh từ
bình cổ cong
bình chưng cất than đá bằng khí đốt
ngoại động từ
chưng (cất) bằng bình cổ cong
Chuyên ngành Anh - Việt
retort
[ri'tɔ:t]
|
Hoá học
bình cổ cong, nồi cổ cong, nồi chưng cất; lò chuyển, lò thổi
Kỹ thuật
bình cổ cong, nồi cổ cong, nồi chưng cất; lò chuyển, lò thổi
Sinh học
nồi hấp || hấp thanh trùng
Vật lý
lò chuyển; bình cổ cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retort
|
retort
retort (n)
reply, rejoinder (formal), response, riposte, answer, squelch (slang)
retort (v)
respond, rejoin, snap, come back, counter, bite back