Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retired
[ri'taiəd]
|
tính từ
ẩn dật, xa lánh mọi người
cuộc sống ẩn dật
hẻo lánh, ít người qua lại
nơi hẻo lánh
đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
một sĩ quan về hưu
một công chức đã về hưu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retired
|
retired
retired (adj)
superannuated, pensioned off, discharged, emeritus, emerita, elderly, aged, old
antonym: working