Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reputed
[ri'pju:tid]
|
tính từ
được cho là, được giả dụ là, được coi là
người được cho là cha của đứa bé
mớ kiên thức được coi là của cô ấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reputed
|
reputed
reputed (adj)
supposed, alleged, presumed, apparent, believed, fabled
antonym: actual