Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reproof
[ri'pru:f]
|
danh từ
sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
đáng khiển trách
thi hành khiển trách nghiêm khắc
lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách
Từ điển Anh - Anh
reproof
|

reproof

reproof (rĭ-prfʹ) noun

The act, an instance, or an expression of reproving; a rebuke.

[Middle English reprof, variant of reprove, repreve, from Old French reprueve, from reprover, to find fault with. See reprove.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reproof
|
reproof
reproof (n)
criticism, blame, accusation, rebuke, scolding, reprimand, telling off, admonition, chastisement (formal), ticking-off (UK, informal), dressing-down
antonym: compliment