Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reproductive
[,ri:prə'dʌktiv]
|
tính từ
(thuộc) tái sản xuất
có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản
(sinh vật học) cơ quan sinh sản
bản năng sinh sản
Chuyên ngành Anh - Việt
reproductive
[,ri:prə'dʌktiv]
|
Kỹ thuật
nhân giống, tái sản xuất
Sinh học
nhân giống, tái sản xuất
Từ điển Anh - Anh
reproductive
|

reproductive

reproductive (prə-dŭkʹtĭv) adjective

1. Of or relating to reproduction: legal and political questions concerning reproductive rights.

2. Tending to reproduce.

noun

Zoology. A reproductive organism, especially a sexually mature social insect.

reproducʹtively adverb

reproducʹtiveness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reproductive
|
reproductive
reproductive (adj)
generative, multiplicative, procreative, procreant, propagative