Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repentance
[ri'pentəns]
|
danh từ
( repentance for something ) sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận
tỏ ra hối hận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repentance
|
repentance
repentance (n)
regret, sorrow, remorse, penitence, atonement, shame, contrition, penance, contriteness