Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regorge
[ri'gɔ:dʒ]
|
ngoại động từ
mửa ra, nôn ra, thổ ra
nuốt lại
nội động từ
chạy ngược trở lại
Từ điển Pháp - Việt
regorger
|
nội động từ
tràn đầy, chan chứa.
tràn đầy của cải.
(từ cũ, nghĩa cũ) tràn ra.
nước tràn ra.