Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regnal
['regnəl]
|
tính từ
(thuộc) triều đại, (thuộc) sự trị vì (của một ông vua)
năm lên ngôi vua, năm lên trị vì; năm kỷ niệm lên ngôi