Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regiment
['redʒimənt]
|
danh từ
(viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh Anh)
đoàn (người), lũ, bầy (động vật)
cả một đoàn quân tình nguyện
một bầy chim
ngoại động từ
(quân sự) đưa vào khuôn phép; tổ chức thành trung đoàn
tổ chức thành từng đoàn
Từ điển Anh - Anh
regiment
|

regiment

regiment (rĕjʹə-mənt) noun

Abbr. reg., regt.

1. A military unit of ground troops consisting of at least two battalions, usually commanded by a colonel.

2. A large group of people.

verb, transitive

regimented, regimenting, regiments (rĕjʹə-mĕnt)

1. To form into a regiment.

2. To put into systematic order; systematize.

3. To subject to uniformity and rigid order.

 

[Middle English, government, rule, from Old French, from Late Latin regimentum, rule, from Latin regere, to rule.]

regimenʹtal (-mĕnʹtl) adjective

regimenʹtally adverb

regimentaʹtion noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regiment
|
regiment
regiment (n)
military unit, troop, squadron, battalion, brigade, company, team, contingent, squad, division, corps
regiment (v)
  • control strictly, regulate, oppress, suppress, order, discipline, control
    antonym: liberate
  • organize systematically, arrange, order, file, organize, group, categorize