Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redress
[ri'dres]
|
danh từ
sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)
sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù, vật bồi thường
ngoại động từ
sửa cho thẳng lại
sửa lại, uốn nắn
sửa một sự sai, sửa một sự bất công
khôi phục
khôi phục
đền bù, bồi thường
đền bù sự thiệt hại
(rađiô) nắn điện
khôi phục thế cân bằng
Chuyên ngành Anh - Việt
redress
[ri'dres]
|
Kinh tế
cải chính; bồi thường
Kỹ thuật
cải chính; bồi thường
Từ điển Anh - Anh
redress
|

redress

redress (rĭ-drĕsʹ) verb, transitive

redressed, redressing, redresses

1. To set right; remedy or rectify.

2. To make amends to.

3. To make amends for. See synonyms at correct.

4. To adjust (a balance, for example).

noun

(also rēʹdrĕs)

1. Satisfaction for wrong or injury; reparation. See synonyms at reparation.

2. Correction or reformation.

 

[Middle English redressen, from Old French redrecier : re-, re- + drecier, to arrange. See dress.]

redressʹer or redresʹsor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redress
|
redress
redress (n)
compensation, reparation, damages, recompense, reimbursement, amends
redress (v)
restore, level out, equalize, right, rectify, remedy, put right, even out, set right, balance out