Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recurrent
[ri'kʌrənt]
|
tính từ
trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ
một vấn đề trở lại luôn
(y học) hồi quy
sốt hồi quy
những cơn đau tái phát luôn
Chuyên ngành Anh - Việt
recurrent
[ri'kʌrənt]
|
Kỹ thuật
lặp lại; truy toán
Vật lý
lặp lại; truy toán
Từ điển Anh - Anh
recurrent
|

recurrent

recurrent (-kûrʹənt, -kŭrʹ-) adjective

1. Occurring or appearing again or repeatedly.

2. Anatomy. Turning in a reverse direction. Used of blood vessels and nerves.

recurʹrently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recurrent
|
recurrent
recurrent (adj)
recurring, regular, repeated, persistent, frequent, periodic, intermittent, continuing, continual, chronic, spasmodic
antonym: finished