Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recur
[ri'kə:]
|
nội động từ
trở lại (một vấn đề)
trở lại một vấn đề
trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..)
trở lại trong trí nhớ
tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc)
một vấn đề cứ trở đi trở lại
(y học) trở đi trở lại, phát lại (bệnh)
bệnh cứ trở đi trở lại
(toán học) vô hạn tuần hoàn (số thập phân)
Chuyên ngành Anh - Việt
recur
[ri'kə:]
|
Kỹ thuật
quay lại, lặp lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recur
|
recur
recur (v)
happen again, persist, return, come back, reappear, come again, relapse, repeat
antonym: cease