Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recrimination
[ri,krimi'nei∫n]
|
danh từ (thường) số nhiều
sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại
những lời tố cáo lại gay gắt
sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recrimination
|
recrimination
recrimination (n)
accusation, blame, reproach, allegation, retort, retaliation
antonym: appeasement