Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recording
[ri'kɔ:diη]
|
danh từ
sự ghi, sự thu (âm thanh, hình ảnh trên băng từ..)
một phòng thu băng
một buổi thu băng
âm thanh đã được thu, hình ảnh đã được ghi
thu băng hình đám cưới
một băng/băng hình về bản nhạc kịch thu tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
recording
[ri'kɔ:diη]
|
Hoá học
sự ghi
Kỹ thuật
sự ghi
Sinh học
sự ghi
Tin học
ghi
Vật lý
sự (tự) ghi; sự ghi âm
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recording
|
recording
recording (n)
footage, video recording, copy, soundtrack, tape, cassette, CD, record, demo (informal)