Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
receiver
[ri'si:və]
|
danh từ
người nhận, người lĩnh
(pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)
người chứa chấp đồ trộm cắp
(kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa
(rađiô) máy thu
ống nghe (máy điện thoại)
nhấc ống nghe lên
Chuyên ngành Anh - Việt
receiver
[ri'si:və]
|
Hoá học
bộ phận, máy thu
Kinh tế
người nhận
Kỹ thuật
thùng chứa, bể chứa, bình chứa, bể lắng, thiết bị lắng
Sinh học
thùng chứa, bể chứa, bình chứa, bể lắng, thiết bị lắng
Tin học
bộ nhận
Vật lý
máy thu, ống nghe
Xây dựng, Kiến trúc
bình chứa, bể chứa; cái chuông của bơm khí nén
Từ điển Anh - Anh
receiver
|

receiver

receiver (rĭ-sēʹvər) noun

1. One that receives something: a receiver of many compliments.

2. Electronics. A device, such as a part of a radio, television set, or telephone, that receives incoming radio signals and converts them to perceptible forms, such as sound or light.

3. An official appointed to receive and account for money due.

4. Law. A person appointed by a court administrator to take into custody the property or funds of others, pending litigation.

5. A person who knowingly buys or receives stolen goods.

6. A receptacle intended for a specific purpose.

7. a. Football. A member of the offensive team eligible to catch a forward pass. b. Baseball. The catcher.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
receiver
|
receiver
receiver (n)
  • handset, earpiece, mouthpiece, phone, telephone
  • headset, headphones, earpiece, earphones, telephone, phone
  • liquidator, official receiver, sequestrator, administrative receiver, overseer
  • receptionist, welcomer, greeter, telephonist, switchboard operator, administrator
  • recipient, heir, addressee, beneficiary, inheritor, heritor (archaic or technical)
    antonym: donor