Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rebuke
[ri'bju:k]
|
danh từ
sự khiển trách, sự quở trách
không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
lời khiển trách, lời quở trách
ngoại động từ
khiển trách, quở trách
quở trách người nào đã làm việc gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rebuke
|
rebuke
rebuke (n)
reproach, reproof, censure, reprimand, scolding, admonition, telling-off (informal), lecture, criticism, slap on the wrist (informal)
antonym: compliment
rebuke (v)
reprimand, reprove, censure, reproach, haul over the coals, scold, admonish, chide (dated or literary), criticize, give a talking-to, take to task
antonym: praise