Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rarely
['reəli]
|
phó từ
ít khi; hiếm khi
hiếm khi tôi đi xem phim
hoạ hoằn lắm tôi mới đi xem phim
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rarely
|
rarely
rarely (adv)
hardly ever, not often, on the odd occasion, once in a blue moon (informal), infrequently, seldom, hardly
antonym: often